Có 2 kết quả:

顏文字 yán wén zì ㄧㄢˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ颜文字 yán wén zì ㄧㄢˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Japanese-style emoticon, e.g. (⇀‸↼‶)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Japanese-style emoticon, e.g. (⇀‸↼‶)

Bình luận 0