Có 2 kết quả:
顏文字 yán wén zì ㄧㄢˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ • 颜文字 yán wén zì ㄧㄢˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese-style emoticon, e.g. (⇀‸↼‶)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese-style emoticon, e.g. (⇀‸↼‶)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0